Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ midget
midget
/"midʤit/
Danh từ
người rất nhỏ
cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ
định ngữ
rất nhỏ
Kỹ thuật
cỡ nhỏ
rất nhỏ
Cơ khí - Công trình
tý hon
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận