1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ midget

midget

/"midʤit/
Danh từ
  • người rất nhỏ
  • cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ
  • định ngữ rất nhỏ
Kỹ thuật
  • cỡ nhỏ
  • rất nhỏ
Cơ khí - Công trình
  • tý hon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận