1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ middle class

middle class

/,midl"clɑ:s]
Danh từ
  • tầng lớp trung lưu, giai cấp tiểu tư sản
Tính từ
  • ( middle-class ) tầng lớp trung lưu
Kinh tế
  • giai cấp trung lưu
  • giai cấp tư sản
  • phẩm chất loại vừa
  • tầng lớp trung lưu
  • trung cấp
Xây dựng
  • trung lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận