1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ microwave

microwave

/"maikrəweiv/
Danh từ
  • radio sóng cực ngắn, vi ba
Kỹ thuật
  • sóng cực ngắn
  • vi sóng
Điện lạnh
  • sóng micro
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận