1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ microphonic noise

microphonic noise

Điện tử - Viễn thông
  • tiếng ồn bộ vi âm
  • tiếng ồn micro
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận