Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ micrometry
micrometry
/mai"krɔmitri/
Danh từ
phép đo vi
Hóa học - Vật liệu
phép trắc vi
Y học
phép trắc vị
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận