1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ micrometre

micrometre

Điện lạnh
  • micromet
Y học
  • micromet (một phần triệu mét)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận