1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ micrometer

micrometer

/mai"krɔmitə/
Danh từ
  • cái đo vi, trắc vi kế
Kinh tế
  • thước trắc vi
  • trắc vi kế
  • vi kế
Kỹ thuật
  • dụng cụ đo vi lượng, trắc vi kế
Xây dựng
  • micromet
  • vi kế panme
Điện lạnh
  • trắc vi kế
Y học
  • vi kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận