1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ microampere

microampere

Kỹ thuật
  • 10 mũ-6 ampe
Điện
  • microampe
Toán - Tin
  • micro-ampe (1/1.000.000 amp)
Điện lạnh
  • microampe kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận