1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ micaceous

micaceous

/mai"keiʃəs/
Tính từ
  • mi ca; như mi ca
  • bằng mi ca; có mi ca
Kỹ thuật
  • mica
Hóa học - Vật liệu
  • chứa mica
Xây dựng
  • thuộc mica
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận