Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ micaceous
micaceous
/mai"keiʃəs/
Tính từ
mi ca; như mi ca
bằng mi ca; có mi ca
Kỹ thuật
mica
Hóa học - Vật liệu
chứa mica
Xây dựng
thuộc mica
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận