1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mezzanine

mezzanine

/"mezəni:n/
Danh từ
Kinh tế
  • nhóm trung đẳng
Kỹ thuật
  • gác lửng
Xây dựng
  • entresol
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận