Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ metronomic
metronomic
/,metrə"nɔmik/
Tính từ
máy nhịp; như máy nhịp
Xây dựng
cơ nhịp
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận