1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ metronome

metronome

/"metrənoum/
Danh từ
  • máy nhịp
Điện lạnh
  • máy đánh nhịp
Xây dựng
  • máy nhịp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận