1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ metric system

metric system

Kinh tế
  • hệ mét
  • hệ thống mét
  • mét hệ
Kỹ thuật
  • hệ mét
Toán - Tin
  • hệ (thống) mét
Hóa học - Vật liệu
  • hệ met
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận