1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ methylene chloride

methylene chloride

Kỹ thuật
  • metylen clorua
Điện lạnh
  • đichlometan
  • dichlometan CH2Cl2
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận