1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ methylated spirit

methylated spirit

Kỹ thuật
  • rượu biến chất
Cơ khí - Công trình
  • cồn mêthylic
Hóa học - Vật liệu
  • rượu đã metyl hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận