1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ methyl chloride

methyl chloride

Kỹ thuật
  • metyl clorua
Điện
  • clorua metyla
Điện lạnh
  • methyl cloride CH3Cl
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận