1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ methanol

methanol

/"meθənɔl/
Danh từ
Kỹ thuật
  • metanol
Hóa học - Vật liệu
  • caclonol
  • rượu metan
  • rượu mêtylic
Kỹ thuật Ô tô
  • rượu metanol
Điện lạnh
  • rượu metilic CH3OH
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận