1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ methane fermentation

methane fermentation

Kỹ thuật
  • sự lên men kiềm
  • sự lên men metan
  • sự tiêu biến metan
Xây dựng
  • sự lên men mêtan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận