1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ meteorological aids

meteorological aids

Điện tử - Viễn thông
  • thiết bị khí tượng
  • trang bị khí tượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận