1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mete

mete

/mi:t/
Danh từ
  • giới bạn, biên giới, bờ cõi
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận