1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ metameter

metameter

  • dose m. kinh tế liều lượng đã biến đổi
  • thống kê độ đo được biến đổi (khi phép biến đổi không phụ thuộc vào các tham số)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận