1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ metallogenetic element

metallogenetic element

Hóa học - Vật liệu
  • phần tử sinh khoáng
  • phần tử sinh kim
  • thành phần tạo khoáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận