1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ metallized background

metallized background

Hóa học - Vật liệu
  • phông bọc kim loại
  • phông mạ kim loại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận