1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ metallize

metallize

/"metəlaiz/ (metallise) /"metəlaiz/
Động từ
  • chế thành kin loại
  • bọc (một lớp) kim loại
  • pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su)
Kỹ thuật
  • bọc kim loại
  • mạ kim loại
Toán - Tin
  • kim loại hóa
Kỹ thuật Ô tô
  • phủ kim loại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận