Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ metallic glasses
metallic glasses
Điện lạnh
kim loại thủy tinh
kim loại vô định hình
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận