1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ metallic circuit

metallic circuit

Kỹ thuật
  • dây kim loại
  • mạch kim loại
Toán - Tin
  • mạch dẫn kim loại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận