1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ metacentric

metacentric

/,metə"sentrik/
Tính từ
Kỹ thuật
  • khuynh tâm
Y học
  • nhiễm thể khuynh tâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận