1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ meta assembly

meta assembly

Toán - Tin
  • hợp ngữ meta
  • siêu hợp ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận