1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ messmate

messmate

/"mesmeit/
Danh từ
  • người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...)
Hóa học - Vật liệu
  • gỗ messmate
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận