Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ messmate
messmate
/"mesmeit/
Danh từ
người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...)
Hóa học - Vật liệu
gỗ messmate
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận