1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mesothelioma

mesothelioma

Danh từ
  • số nhiều là mesotheliomas hoặc mesotheliomata
  • giải phẫu u trung biểu mô
Y học
  • u trung biều mô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận