Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mesentery
mesentery
/,mesəntəri/
Danh từ
giải phẫu
mạc treo ruột, màng treo ruột
Kinh tế
màng treo ruột
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận