1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mesenteric

mesenteric

/,mesən"terik/
Tính từ
Kinh tế
  • màng treo ruột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận