1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ merriment

merriment

/"merimənt/
Danh từ
  • sự vui vẻ, sự hớn hở; sự vui chơi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận