1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Merrcator chart

Merrcator chart

Giao thông - Vận tải
  • hải đồ Mercator (đạo hàng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận