1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ meridian

meridian

/mə"ridiən/
Tính từ
  • buổi trưa
  • cao nhất, tuyệt đỉnh
Danh từ
Kinh tế
  • kinh tuyến
  • kinh tuyến góc
Kỹ thuật
  • chính ngọ
  • kinh tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận