1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ merging lane

merging lane

Kỹ thuật
  • làn tăng tốc
Kỹ thuật Ô tô
  • dải nhập xe (đang chạy)
Xây dựng
  • dàn nhập xe (đang chạy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận