1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mercury fulminate

mercury fulminate

Hóa học - Vật liệu
  • Hg (ONC) 2
  • thủy ngân (II) funminat
  • thủy ngân (II) xyanat
  • thủy ngân fuminat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận