1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mercurous chloride

mercurous chloride

/mə:"kjurəs"klɔraid]
Danh từ
  • thủy ngân 1 clorua
Hóa học - Vật liệu
  • Hg2Cl2
  • thủy ngân (I) clorua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận