Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mercurous chloride
mercurous chloride
/mə:"kjurəs"klɔraid]
Danh từ
thủy ngân 1 clorua
Hóa học - Vật liệu
Hg2Cl2
thủy ngân (I) clorua
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận