1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ merchant marine

merchant marine

/"mə:t∫ənt"mə"ri:n]
Danh từ
  • đội thương thuyền của một quốc gia
Kỹ thuật
  • đội tàu buôn
Giao thông - Vận tải
  • đoàn tàu buôn trên biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận