1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mephitic

mephitic

/me"fitik/
Tính từ
  • xông mùi hôi; bốc hơi độc
Kinh tế
  • bốc mùi hôi
  • xông mùi hôi
Kỹ thuật
  • xông mùi hôi
Xây dựng
  • bốc hơi độc
Toán - Tin
  • độc khí
Hóa học - Vật liệu
  • hôi thối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận