Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mentor
mentor
/"mentɔ:/
Danh từ
người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm
sinh vật học
giáo dục viên, mento
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận