1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mentor

mentor

/"mentɔ:/
Danh từ
  • người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm
  • sinh vật học giáo dục viên, mento
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận