Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ menthol
menthol
/"menθɔl/
Danh từ
hoá học
Mentola
Kỹ thuật
long não
Xây dựng
bạc hà
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận