1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mental arithmetic

mental arithmetic

Kỹ thuật
  • nhớ
  • sự tính nhẩm
Toán - Tin
  • nói đến
  • tính nhẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận