Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mensurable
mensurable
/"menʃurəbl/
Tính từ
đo lường được
âm nhạc
có nhịp điệu cố định, có nhịp
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận