1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mensurable

mensurable

/"menʃurəbl/
Tính từ
  • đo lường được
  • âm nhạc có nhịp điệu cố định, có nhịp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận