Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ menshevik
menshevik
/"menʃəvik/
Danh từ
chính trị
người mensêvic
Chủ đề liên quan
Chính trị
Thảo luận
Thảo luận