1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mendicant

mendicant

/"mendikənt/
Tính từ
Danh từ
  • kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất
  • sử học thầy tu hành khất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận