Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mendicant
mendicant
/"mendikənt/
Tính từ
ăn xin, ăn mày, hành khất
mendicant
friar
:
thầy tu hành khất
Danh từ
kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất
sử học
thầy tu hành khất
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận