1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ memory tube

memory tube

Kỹ thuật
  • mặt khum
  • ống nhớ
Điện tử - Viễn thông
  • đèn nhớ
Toán - Tin
  • thấu kính lõm-lồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận