1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ membraneous

membraneous

/"mem"breinjəs/ (membranous) /mem"breinəs/
Tính từ
  • màng; như màng; dạng màng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận