Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ membraneous
membraneous
/"mem"breinjəs/ (membranous) /mem"breinəs/
Tính từ
màng; như màng; dạng màng
Thảo luận
Thảo luận