1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ membrane keyboard

membrane keyboard

Toán - Tin
  • bàn phím có màng che
Điện
  • bàn phím màng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận