Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ membrane
membrane
/"membrein/
Danh từ
màng
nucous
membrane
:
màng nhầy
Kinh tế
bản mỏng
màng mỏng
Kỹ thuật
màng
màng chắn
màng mỏng
màng ngăn
vách ngăn
vỏ mỏng
Xây dựng
tấm rất mỏng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận