1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ membrane

membrane

/"membrein/
Danh từ
Kinh tế
  • bản mỏng
  • màng mỏng
Kỹ thuật
  • màng
  • màng chắn
  • màng mỏng
  • màng ngăn
  • vách ngăn
  • vỏ mỏng
Xây dựng
  • tấm rất mỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận